Boya SC1-Bài 2

Bài khóa

Bài khóa 1
刘老师:同学们 好!
学生:老师 好!
刘老师:我来 介绍 一下儿。 我 行 刘。叫 刘明,是 你们 的 老师。你 叫 什么 名字?
大卫:我 叫 大卫。
刘老师:你 是 哪 国 人?
大卫: 我 是 美国 人。
Liú lǎoshī: Tóngxuémen hǎo!
Xuéshēng: Lǎoshī hǎo!
Liú lǎoshī: Wǒ lái jièshào yīxiàr. Wǒ xíng Liú. Jiào Liú Míng, shì nǐmen de lǎoshī. Nǐ jiào shénme míngzì?
Dàwèi: Wǒ jiào Dàwèi.
Liú lǎoshī: Nǐ shì nǎ guó rén?
Dàwèi: Wǒ shì Měiguó rén.
Giáo viên Lưu: Chào các em!
Học sinh: Thầy chào!
Giáo viên Lưu: Tôi đến giới thiệu một chút. Tôi tên là Lưu. Gọi là Lưu Minh, là giáo viên của các em. Cậu tên gì?
Đại Vị: Tôi tên là Đại Vị.
Giáo viên Lưu: Cậu là người nước nào?
Đại Vị: Tôi là người Mỹ.
Teacher Liu: Hello, students!
Student: Hello, teacher!
Teacher Liu: Let me introduce myself. My name is Liu. Call me Liu Ming, I am your teacher. What is your name?
David: My name is David.
Teacher Liu: Which country are you from?
David: I am from the United States.
Bài khóa 2
大卫:我 来 介绍 一下儿。 她 叫 玛丽,他 叫 李俊。
玛丽:认识 你 很 高兴。
大卫:我 也 很 高兴,你 是 美国 人 吗?
玛丽:不,我 不是 美国 人,我 是 加拿大 人。你 呢?
李俊:我 是 中国 人。
Dàwèi: Wǒ lái jièshào yīxiàr. Tā jiào Mǎlì, tā jiào Lǐ Jùn.
Mǎlì: Rènshí nǐ hěn gāoxìng.
Dàwèi: Wǒ yě hěn gāoxìng, nǐ shì Měiguó rén ma?
Mǎlì: Bù, wǒ bù shì Měiguó rén, wǒ shì Jiānádà rén. Nǐ ne?
Lǐ Jùn: Wǒ shì Zhōngguó rén.
Davidị: Tôi đến giới thiệu một chút. Cô ấy tên là Mạ Li, anh ấy tên là Lý Tuấn.
Marry: Rất vui được gặp bạn.
Davidị: Tôi cũng rất vui, bạn có phải là người Mỹ không?
Marry: Không, tôi không phải người Mỹ, tôi là người Canada. Còn bạn?
Li Jun: Tôi là người Trung Quốc.
David: Teacher, hello!
Teacher Wang: Hello! Are you an international student?
David: Yes, I am an international student.
Teacher Wang: What is your name?
David: My name is David.

Nghe


Từ mới

STTTừPinyinLoại từNghĩa tiếng ViệtNghĩa tiếng Anh
1同学tóng xuéDanh từ / n. / 名词 / míng cíbạn họcClassmate
ménHậu tố / suff. / 词尾 / cí wěiHậu tố chỉ số nhiều ở ngườiSuffix dernoting plurality
2láiĐộng từ / v. / 动词 / dòng cíđến, tớito come
3介绍jiè shàoĐộng từ / v. / 动词 / dòng cígiới thiệuto introduce
4一下儿yī xià érSố lượng từ / q. / 量词 / shù liáng címột chútuse after a verb to indicate a brief action
5xìngDanh từ / n. / 名词 / míng cíhọ (của tên)last name
6deTrợ từ / part. / 数字 / shù zìtrợ từ[‘s]
7Đại từ / pron. / 代词 / dài cínàowhich
8guóDanh từ / n. / 名词 / míng cínước, quốc giacountry
9rénDanh từ / n. / 名词 / míng cíngườipeople, person
10Đại từ / pron. / 代词 / dài cíanh ấy, ông ấyhe, him
11认识rèn shíĐộng từ / v. / 动词 / dòng cíquen biếtto meet, to know someone
12hěnPhó từ / adv. / 副词 / fù círấtvery
13高兴gāo xīngTính từ / adj. / 形容词 / xíng róng cívui mừngglad, happy
14Phó từ / adv. / 副词 / fù cícũngtoo, aslo
15neTrợ từ / part. / 数字 / shù zìtrợ từ ngữ khímodal particle for ellipticle questions

Cách viết