Bài khóa
Bài khóa 1 |
---|
大卫: 你好 李俊:你好! 大卫:你 是 老师 吗? 李俊:不 是, 我 不 是 老师,我 是 学生。 他 是 老师。 大卫:谢谢。 李俊:不客气。 |
Dàwèi: Nǐ hǎo. Lǐ Jùn: Nǐ hǎo! Dàwèi: Nǐ shì lǎoshī ma? Lǐ Jùn: Bù shì, wǒ bù shì lǎoshī, wǒ shì xuéshēng. Tā shì lǎoshī. Dàwèi: Xièxiè. Lǐ Jùn: Bù kèqì. |
David: Chào bạn! Li Jun: Chào bạn! David: Bạn có phải là giáo viên không? Li Jun: Không, tôi không phải là giáo viên. Tôi là học sinh. Anh ấy mới là giáo viên. David: Cảm ơn bạn. Li Jun: Không có gì. |
David: Hello Li Jun: Hello! David: Are you a teacher? Li Jun: No, I am not a teacher. I am a student. He is the teacher. David: Thank you. Li Jun: You’re welcome. |
Bài khóa 2 |
---|
大卫:老师,您好! 王老师:你好!你 是 留学生 吗? 大卫:是,我 是 留学生。 王老师:你 叫 什么 名字? 大卫:我 叫 大卫。 |
Dàwèi:Lǎoshī, nín hǎo! Wáng lǎoshī: Nǐ hǎo! Nǐ shì liúxuéshēng ma? Dàwèi: Shì, wǒ shì liúxuéshēng. Wáng lǎoshī: Nǐ jiào shénme míngzì? Dàwèi: Wǒ jiào Dàwèi. |
David: Thưa thầy, chào thầy! Thầy Wang: Chào bạn! Bạn có phải là du học sinh không? David: Vâng, em là du học sinh. Thầy Wang: Bạn tên gì? David: Em tên là David. |
David: Teacher, hello! Teacher Wang: Hello! Are you an international student? David: Yes, I am an international student. Teacher Wang: What is your name? David: My name is David. |
Nghe
Từ mới
STT | Từ | Pinyin | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh |
---|---|---|---|---|---|
1 | 你好 | nǐ hǎo | | Xin chào | Hello, Hi |
好 | hǎo | Tính từ / adj. / 形容词 / xíng róng cí | Tốt | Good; fine | |
2 | 你 | nǐ | Đại từ / pron. / 代词 / dài cí | Bạn | You |
3 | 是 | shì | Động từ / v. / 动词 / dòng cí | Là | To be, Yes |
4 | 老师 | lǎo shī | Danh từ / n. / 名词 / míng cí | Thầy Giáo | Teacher |
5 | 吗 | ma | Trợ từ / part. / 数字 / shù zì | Trợ từ nghi vấn | Interrogative particle |
6 | 不 | bù | Phó từ / adv. / 副词 / fù cí | Không | Not |
7 | 我 | wǒ | Đại từ / pron. / 代词 / dài cí | Tôi | Me, I |
8 | 学生 | xué shēng | Danh từ / n. / 名词 / míng cí | Học sinh | Student |
9 | 她 | tā | Đại từ / pron. / 代词 / dài cí | Cô ấy | She, Her |
10 | 谢谢 | xiè xiè | Động từ / v. / 动词 / dòng cí | Cảm ơn | Thanks |
11 | 不客气 | bù kè qì | | Đừng khách khí | You are welcome |
12 | 您 | nín | Đại từ / pron. / 代词 / dài cí | Ngài | Sir |
13 | 留学生 | liú xué shēng | Danh từ / n. / 名词 / míng cí | Du học sinh | Foreign Student, International Student |
14 | 叫 | jiào | Động từ / v. / 动词 / dòng cí | Gọi | To call, To be called |
15 | 什么 | shén me | Đại từ / pron. / 代词 / dài cí | Cái gì | What |
16 | 名字 | míng zì | Danh từ / n. / 名词 / míng cí | Tên | Name |