Viết tắt缩写suō xiě | Tiếng Trung中文名称zhōng wén míng chēng | Bính âm拼音pīn yīn | Tiếng Việt越语yuè yǔ | Âm Hán汉越音hàn yuè yīn |
---|---|---|---|---|
adj. | 形容词 | xíng róng cí | Tính từ | Hình dung từ |
adv. | 副词 | fù cí | Phó từ | Phó từ |
aux. | 助动词 | zhù dòng cí | Trợ động từ | Trợ động từ |
conj. | 连词 | lián cí | Liên từ | Liên từ |
interj. | 叹词 | tàn cí | Thán từ | Thán từ |
mw. | 量词 | liáng cí | Lượng từ | Lượng từ |
n. | 名词 | míng cí | Danh từ | Danh từ |
num. | 助词 | zhù cí | Số từ | Số từ |
ono. | 专有名词 | zhuān yǒu míng cí | Từ tượng thanh | Nghĩ thanh từ |
part. | 数字 | shù zì | Trợ từ | Trợ từ |
pn. | 转悠名词 | zhuǎn yōu míng cí | Danh từ riêng | Chuyên hữu danh từ |
pref. | 词头 | cí tóu | Tiền tố | Từ đầu |
prep. | 介词 | jiè cí | Giới từ | Giới từ |
pron. | 代词 | dài cí | Đại từ | Đại từ |
q. | 数量词 | shù liáng cí | Số lượng từ | Số lượng từ |
suff. | 词尾 | cí wěi | Hậu tố | Từ vĩ |
v. | 动词 | dòng cí | Động từ | Động từ |
S | 主语 | zhǔ yǔ | Chủ ngữ | Chủ ngữ |
P | 谓语 | wèi yǔ | Vị ngữ | Vị ngữ |
O | 宾语 | bīn yǔ | Tân ngữ | Tân ngữ |
Attr | 定语 | dìng yǔ | Định ngữ | Định ngữ |
A | 状语 | zhuàng yǔ | Trạng ngữ | Trạng ngữ |
C | 补语 | bǔ yǔ | Bổ ngữ | Bổ ngữ |
NP | 名词短语 | míng cí duǎn yǔ | Cụm danh từ | Danh từ đoản ngữ |
VP | 动词短语 | dòng cí duǎn yǔ | Cụm động từ | Động từ đoản ngữ |
Leave a Reply